Giá vàng hôm nay 12.9.2025: Trong nước hạ nhiệt, thế giới neo cao
Giá vàng ngày 12.9.2025 giảm nhẹ tại thị trường trong nước, trong khi vàng thế giới vẫn duy trì trên 3.630 USD/ounce, sát vùng đỉnh lịch sử.
Thị trường vàng tiếp tục thu hút sự chú ý của nhà đầu tư khi vàng trong nước điều chỉnh giảm nhẹ trong khi vàng thế giới vẫn neo cao quanh vùng đỉnh lịch sử, chịu ảnh hưởng mạnh từ kỳ vọng chính sách tiền tệ và diễn biến đồng USD.

Cập nhật nhanh — giá (mốc sáng 12.9.2025)
Vàng miếng SJC (niêm yết DOJI): Mua 133,300 – Bán 135,300 (nghìn VNĐ/lượng) tương đương 133,3 – 135,3 triệu VNĐ/lượng.
Diễn biến vàng nhẫn & vàng thương hiệu nội địa: nhiều thương hiệu công bố giảm giá so với phiên trước; ví dụ SJC và PNJ đều ghi nhận điều chỉnh ở cả hai chiều mua/bán.
Vàng thế giới (XAU/USD): giao dịch quanh ~3.630–3.640 USD/ounce (thị trường dao động gần mức kịch trần, phân tích kỹ thuật cho thấy vùng 3.645–3.658 là điểm quyết định ngắn hạn).
Diễn biến chi tiết và so sánh
Sáng 12.9, các doanh nghiệp vàng trong nước đồng loạt hạ giá so với ngày trước đó: vàng nhẫn SJC, DOJI, PNJ báo giảm ở cả giá mua và bán, phản ánh áp lực điều chỉnh theo diễn biến quốc tế và nhu cầu giao dịch trong nước giảm nhẹ. Thời báo Tài chính ghi nhận một số mức giảm đáng chú ý ở vàng nhẫn SJC và PNJ trong phiên này.
Trên thị trường toàn cầu, vàng vẫn duy trì ở mức cao, gần kỷ lục lịch sử thiết lập trước đó. Biểu đồ và phân tích kỹ thuật trên TradingView cho thấy giá đè quanh vùng kháng cự 3.645–3.658 USD/oz; nếu vượt và đóng cửa bền vững trên vùng này, khả năng vàng tiến lên thử thách vùng 3.700–3.800 USD/oz sẽ tăng. Ngược lại, thất bại ở vùng hiện tại sẽ đẩy giá lui về vùng hỗ trợ 3.600–3.620 USD/oz.
Nguyên nhân chính giải thích diễn biến
Kỳ vọng chính sách tiền tệ (Fed): Thị trường đang định giá khả năng Fed nới lỏng (cắt giảm lãi suất) trong các phiên tới — thông tin này là động lực hỗ trợ mạnh cho vàng như tài sản trú ẩn và phòng lạm phát. Khi kỳ vọng hạ lãi suất tăng, vàng thường có xu hướng được đẩy lên.
Động thái của đồng USD: USD suy yếu trong ngắn hạn tạo điều kiện cho vàng tăng giá (vì vàng niêm yết bằng USD rẻ hơn cho người giữ các ngoại tệ khác). Nếu USD bật mạnh trở lại, vàng nhiều khả năng điều chỉnh.
Nhu cầu trong nước & tỷ giá VND/USD: Mặc dù vàng thế giới neo cao, giá trong nước giảm nhẹ do nhu cầu mua giảm, doanh nghiệp điều chỉnh spread (mua/bán) và biến động tỷ giá nhỏ làm ảnh hưởng tới mức niêm yết cuối cùng.
Dự báo ngắn hạn cho ngày 12.9.2025
Dựa trên diễn biến hiện tại và các mức kỹ thuật, bài báo đưa ra ba kịch bản cho 24–48 giờ tới:
Kịch bản cơ sở (xác suất ~60%): Giá vàng thế giới dao động 3.600–3.680 USD/oz; vàng SJC trong nước giữ quanh 131–136 triệu VNĐ/lượng, tiếp tục có những phiên điều chỉnh nhỏ theo hướng giảm do lực bán chốt lời luân phiên.
Kịch bản tăng (xác suất ~25%): Nếu có tin yếu kinh tế Mỹ hoặc Fed đưa tín hiệu rõ về cắt giảm lãi suất, vàng thế giới có thể bứt phá lên 3.700–3.800 USD/oz, kéo vàng trong nước lên 135–140 triệu VNĐ/lượng.
Kịch bản giảm (xác suất ~15%): Nếu USD mạnh bất ngờ hoặc tin tốt cho thị trường rủi ro xuất hiện, vàng có thể lùi về 3.520–3.600 USD/oz, đưa SJC về 129–132 triệu VNĐ/lượng.
Lưu ý & khuyến nghị cho nhà đầu tư
Nhà đầu tư dài hạn: Giữ tỷ trọng, tận dụng các lần điều chỉnh về hỗ trợ để mua trung bình (DCA).
Nhà đầu cơ/ngắn hạn: Theo dõi chặt các mốc kỹ thuật 3.620 USD (hỗ trợ) và 3.645–3.658 USD (vùng quyết định). Ưu tiên quản trị rủi ro chặt chẽ, đặt stop-loss hợp lý.
Người mua bán trong nước: Chú ý spread mua/bán từng thương hiệu (SJC, DOJI, PNJ) và biến động tỷ giá VND/USD — đôi khi giá trong nước điều chỉnh mạnh hơn hoặc chậm hơn so với thế giới.
Kết luận
Ngày 12.9.2025, vàng trong nước hạ nhiệt nhẹ trong khi vàng thế giới vẫn neo ở vùng cao, đặt thị trường ở trạng thái “cảnh giác” chờ các tín hiệu từ Fed và dữ liệu kinh tế Mỹ. Nhà đầu tư nên theo dõi sát các mốc kỹ thuật và tin vĩ mô trong 24–48 giờ tới để điều chỉnh chiến lược phù hợp.
Lưu ý: Thông tin mamg tính chất tham khảo có thể thay đổi theo diễn biến thị trường.
Bảng giá vàng hôm nay 12/9/2025 mới nhất như sau:
Giá vàng hôm nay | Ngày 12/9/2025 (Triệu đồng) |
Chênh lệch (nghìn đồng/lượng) |
||
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC tại Hà Nội | 131,3 | 134,3 | -2000 | -1000 |
Tập đoàn DOJI | 131,3 | 134,3 | -2000 | -1000 |
Mi Hồng | 131,3 | 134 | -2200 | -1300 |
PNJ | 131,3 | 134,3 | -2000 | -1000 |
Bảo Tín Minh Châu | 131,1 | 134,3 | -2200 | -1000 |
Phú Quý | 131,3 | 134,3 | -1200 | -1000 |
1. DOJI – Cập nhật: 12/9/2025 04:00 – Thời gian website nguồn cung cấp – ▼/▲ So với ngày hôm qua. | ||
AVPL/SJC HN | 131,300 | 134,300 |
AVPL/SJC HCM | 131,300 | 134,300 |
AVPL/SJC ĐN | 131,300 | 134,300 |
Nguyên liệu 9999 – HN | 116,000 | 118,500 |
Nguyên liệu 999 – HN | 115,900 | 118,400 |
2. PNJ – Cập nhật: 12/9/2025 04:00 – Thời gian website nguồn cung cấp – ▼/▲ So với ngày hôm qua. | ||
Vàng miếng SJC 999.9 | 131,300 | 134,300 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 127,300 | 130,300 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 127,300 | 130,300 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 127,300 | 130,300 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 127,300 | 130,300 |
Vàng nữ trang 999.9 | 125,200 | 127,700 |
Vàng nữ trang 999 | 125,070 | 127,570 |
Vàng nữ trang 9920 | 124,280 | 126,780 |
Vàng nữ trang 99 | 124,020 | 126,520 |
Vàng 916 (22K) | 114,570 | 117,070 |
Vàng 750 (18K) | 88,430 | 95,930 |
Vàng 680 (16.3K) | 79,490 | 86,990 |
Vàng 650 (15.6K) | 75,660 | 83,160 |
Vàng 610 (14.6K) | 70,550 | 78,050 |
Vàng 585 (14K) | 67,350 | 74,850 |
Vàng 416 (10K) | 45,770 | 53,270 |
Vàng 375 (9K) | 40,540 | 48,040 |
Vàng 333 (8K) | 34,790 | 42,290 |
3. SJC – Cập nhật: 12/9/2025 04:00 – Thời gian website nguồn cung cấp – ▲/▼ So với ngày hôm qua. | ||
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 131,300 | 134,300 |
Vàng SJC 5 chỉ | 131,300 | 134,320 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 131,300 | 134,330 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 126,600 | 129,700 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 126,600 | 129,600 |
Nữ trang 99,99% | 126,600 | 128,100 |
Nữ trang 99% | 121,831 | 126,831 |
Nữ trang 68% | 79,766 | 87,266 |
Nữ trang 41,7% | 46,073 | 53,573 |
Tỷ giá USD chiều ngày 12/9: Tỷ giá trung tâm giữ nguyên
Trên thị trường thế giới, chỉ số USD Index (DXY) giảm về mức 97,81 điểm. Đồng USD đang chịu áp lực khi giới đầu tư chờ thêm tín hiệu từ chính sách tiền tệ Mỹ và dữ liệu lạm phát sắp công bố.
Tính đến 4h00 chiều ngày 12/9, Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá USD trung tâm ở mức 25.221 VND/USD, giữ nguyên so với hôm qua. Với biên độ ±5%, tỷ giá trần mà các ngân hàng được phép niêm yết là 26.482 VND/USD và tỷ giá sàn là 23.960 VND/USD.
Tại Sở Giao dịch NHNN, tỷ giá tham khảo được duy trì ở mức 24.010 VND/USD (mua vào) và 26.432 VND/USD (bán ra).
Trong nước, giao dịch USD tại các ngân hàng thương mại khá ổn định. Tại Vietcombank, tỷ giá hiện ở mức 26.162 – 26.482 VND/USD (mua vào – bán ra).
VietinBank công bố giá mua vào là 26.219 VND/USD và bán ra 26.482 VND/USD. BIDV cũng niêm yết mức tương tự, với tỷ giá mua vào 26.215 VND/USD và bán ra 26.482 VND/USD.
Dù tỷ giá trong nước ổn định, thị trường quốc tế vẫn có nhiều biến động do dữ liệu kinh tế Mỹ và căng thẳng thương mại toàn cầu. Giới phân tích dự đoán đồng bạc xanh có thể chịu thêm áp lực nếu lạm phát Mỹ tiếp tục hạ nhiệt, mở ra khả năng nới lỏng chính sách tiền tệ.
Nguồn: https://baovanhoa.vn/kinh-te/gia-vang-hom-nay-1292025-trong-nuoc-ha-nhiet-the-gioi-neo-cao-167594.html